TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Học phí/ học kỳ |
1 |
Y khoa |
7720101 |
265 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Hóa. Lý) 3. A02 (Toán, Sinh, Lý) 4. B08 (Toán, Sinh, Anh) |
25.000.000 đ |
2 |
Dược học |
7720201 |
190 |
1. A00 (Toán, Hóa. Lý) 2. B00 (Toán, Hóa, Sinh) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) |
17.500.000 đ |
3 |
Điều dưỡng |
7720301 |
100 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Hóa. Lý) 3. A02 (Toán, Sinh, Lý) 4. B08 (Toán, Sinh, Anh) |
10.000.000đ |
4 |
Y tế công cộng |
7720701 |
25 |
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Hóa. Lý) 3. A02 (Toán, Sinh, Lý) 4. B08 (Toán, Sinh, Anh) |
10.000.000đ |
>>> Xem thêm các thông tin tuyển sinh của trường TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |