STT |
NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
1 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 chuyên ngành: |
7510605 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
2 |
Kinh doanh quốc tế 3 chuyên ngành: |
7340120 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
3 |
Quản trị khách sạn 2 chuyên ngành: |
7810201 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 chuyên ngành: |
7810103 |
C00 – C20 – D15 – D01 |
5 |
Quản trị kinh doanh 6 chuyên ngành: |
7340101 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
6 |
Tài chính – Ngân hàng 4 chuyên ngành: |
7340201 |
A00 – A01 – C14 – D01 |
7 |
Kế toán 3 chuyên ngành: |
7340301 |
A00 – A01 – C14 – D01 |
8 |
Marketing 3 chuyên ngành: |
7340115 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
9 |
Ngôn ngữ Anh 3 chuyên ngành: |
7220201 |
A01 – D01 – D15 – D66 |
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
C00 – C19 – C20 – D01 |
11 |
Đông phương học 2 chuyên ngành: |
7310608 |
C00 – C19 – C20 – D01 |
12 |
Công nghệ thông tin* 6 chuyên ngành: |
7480201 |
A00 – A01 – C01 – D01 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô* |
7510205 |
A00 – A01 – C01 – D01 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử* 4 chuyên ngành: |
7510301 |
A00 – A01 – C01 – D01 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng* 5 chuyên ngành: |
7510102 |
A00 – A01 – C01 – D01 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí* 2 chuyên ngành: |
7510201 |
A00 – A01 – C01 – D01 |
17 |
Luật 5 chuyên ngành: |
7380101 |
A00 – C00 – C20 – D01 |
18 |
Dược học |
7720201 |
A00 – A02 – B00 – B08 |
19 |
Điều dưỡng |
7720301 |
A02 – B00 – B03 – C08 |
20 |
Tâm lý học 2 chuyên ngành: |
7310401 |
C00 – C19 – C20 – D01 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 chuyên ngành: |
7510401 |
A00 – B00 – C02 – D07 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |