Stt |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành xét tuyển |
Tổ hợp môn |
|||
1 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
2 |
7540110 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
3 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
4 |
7340129 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
11 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
12 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00 |
A01 |
D01 |
D15 |
13 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
15 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
18 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
19 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
20 |
7340123 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
21 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
22 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
23 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
24 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
25 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
26 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
27 |
7819009 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
28 |
7819010 |
Khoa học chế biến món ăn |
A00 |
A01 |
D07 |
B00 |
29 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00 |
A01 |
D01 |
D15 |
30 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00 |
A01 |
D01 |
D15 |
31 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00 |
A01 |
D01 |
D15 |
32 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01 |
D01 |
D09 |
D10 |
33 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01 |
D01 |
D09 |
D10 |
Bảng môn thi của các tổ hợp
TỔ HỢP |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
A00 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
A01 |
Toán |
Vật lý |
Tiếng Anh |
B00 |
Toán |
Hóa học |
Sinh học |
D01 |
Toán |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
D07 |
Toán |
Hóa học |
Tiếng Anh |
D09 |
Toán |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
D10 |
Toán |
Địa lý |
Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn |
Địa lý |
Tiếng Anh |
>>> XEM THÊM THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.